Từ điển Thiều Chửu
灌 - quán
① Rót vào, tưới. ||② Cây mọc từng bụi là là. ||③ Cùng nghĩa với chữ quán 祼

Từ điển Trần Văn Chánh
灌 - quán
① Dẫn nước tưới, tưới, rót vào: 引水灌田 Dẫn nước tưới ruộng; 灌園 Tưới vườn; ② Rót, đổ, trút, lộng: 灌一瓶水 Rót một phích nước; 屋裡灌風 Nhà lộng gió; ③ (văn) Cây mọc từng bụi; ④ Như 裸 (bộ 衣).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
灌 - quán
Tưới nước — Rót nước, rót rượu — Uống.


灌溉 - quán khái || 灌洗 - quán tẩy || 灌域 - quán vực ||